Vé máy bay du học Nhật Bản là cánh cửa đầu tiên mở ra hành trình học tập và trưởng thành tại một trong những nền giáo dục hàng đầu châu Á. Đây là tấm hộ chiếu đưa bạn đến với những trải nghiệm quý giá, nền văn hóa kỷ luật và tinh thần cầu tiến đặc trưng của người Nhật Bản.
Trong bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách đặt vé máy bay du học Nhật Bản một cách an toàn, tối ưu và sát với nhu cầu thực tế của du học sinh.

Vé máy bay du học Nhật Bản áp dụng cho những đối tượng nào?
Vé máy bay du học Nhật Bản là loại vé được thiết kế dành riêng cho những hành khách có mục đích học tập tại Nhật Bản. Loại vé này không chỉ linh hoạt về thời gian bay, điều kiện hành lý mà còn thường đi kèm các chính sách hỗ trợ đặc biệt từ hãng hàng không. Dưới đây là các đối tượng phổ biến mua vé máy bay du học Nhật Bản:
1. Du học sinh sang Nhật Bản nhập học hoặc quay lại trường sau kỳ nghỉ
Đây là nhóm hành khách chính sử dụng loại vé này, bao gồm:
- Học sinh, sinh viên sang Nhật Bản lần đầu nhập học tại các trường đại học, cao học hoặc trường nghề.
- Du học sinh đang theo học tại Nhật Bản về nước thăm gia đình và quay lại trường sau kỳ nghỉ hè, nghỉ đông hoặc nghỉ lễ.
Những đối tượng này thường có nhu cầu mang nhiều hành lý (sách vở, quần áo, đồ dùng cá nhân), cần chọn chuyến bay có thời gian phù hợp để kịp nhập học và cần được hỗ trợ tư vấn kỹ về thủ tục nhập cảnh, hành trình bay, kết nối chuyến nếu cần.
2. Phụ huynh đi cùng con trong chuyến bay đầu tiên sang Nhật Bản
Nhiều gia đình có con đi du học lần đầu sẽ đi cùng để hỗ trợ trong giai đoạn ổn định ban đầu. Phụ huynh thường đi cùng con sang:
- Làm quen môi trường sống và học tập
- Hỗ trợ thuê nhà, sắp xếp chỗ ở, đăng ký lưu trú
- Hướng dẫn con di chuyển, xử lý các thủ tục ban đầu tại Nhật Bản
Trong trường hợp này, phụ huynh cũng cần mua vé máy bay theo diện “du học đồng hành” để đảm bảo cùng chuyến bay, hỗ trợ làm thủ tục nhanh chóng và dễ dàng hơn tại sân bay.
Mua vé máy bay du học Nhật Bản
Việc mua vé máy bay du học Nhật Bản là bước đầu tiên đánh dấu sự khởi đầu chính thức. Nếu chọn đúng hãng bay, lịch trình và hình thức mua vé phù hợp, bạn có thể tiết kiệm không chỉ chi phí mà còn tránh được nhiều rắc rối sau này.
Nhiều bạn trẻ hiện nay chọn cách đặt vé online hoặc qua ứng dụng đặt vé nhanh, tuy nhiên điều này đôi khi gây khó khăn nếu bạn chưa rành thủ tục, chưa có giấy tờ hoặc cần hỗ trợ đổi vé, mua thêm hành lý. Đặc biệt, những vấn đề như quá cảnh, sai giờ bay, thiếu giấy tờ rất dễ xảy ra nếu tự đặt mà không kiểm tra kỹ.
Vì thế, hình thức được nhiều sinh viên lựa chọn vẫn là đặt vé qua các đại lý bán vé máy bay uy tín. Không chỉ giúp tìm lịch trình bay tiết kiệm, đại lý còn hỗ trợ giữ vé, tư vấn miễn phí thủ tục nhập cảnh, báo giá rõ ràng, và xử lý các tình huống như đổi ngày bay hay trễ chuyến.
Để được tư vấn và đặt vé máy bay du học Nhật Bản nhanh chóng, bạn chỉ cần chuẩn bị các thông tin sau:
- Ngày dự định bay
- Sân bay đi (Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng…)
- Điểm đến tại Nhật Bản (Tokyo, Osaka, Fukuoka…)
Sau đó, liên hệ mua vé ngay qua:
- Tổng đài bán vé máy bay toàn quốc: 1900 1812
- Điện thoại tư vấn đặt vé máy bay: 0919 302 302
- Zalo tư vấn đặt vé máy bay: 0919 302 302
- Website đặt vé: https://vemaybay.edu.vn/

Nên mua vé máy bay du học Nhật Bản vào thời gian nào?
Để chuẩn bị nhập học đúng kỳ, du học sinh Việt Nam thường bay sang Nhật Bản vào các thời điểm cao điểm trong năm, cụ thể:
- Tháng 3 – 4: Giai đoạn bắt đầu kỳ nhập học mùa xuân tại hầu hết các trường tiếng và đại học ở Nhật Bản. Đây cũng là thời điểm nhiều hãng hàng không điều chỉnh tăng giá vì nhu cầu tăng mạnh.
- Tháng 9 – 10: Bắt đầu kỳ nhập học mùa thu, đặc biệt dành cho các trường đại học, cao học và trường nghề. Đây là mùa bay thứ hai trong năm với lưu lượng hành khách lớn, bao gồm cả du học sinh và người lao động sang Nhật Bản.
Trong hai mùa cao điểm này, giá vé thường tăng mạnh, nhất là khi đặt cận ngày bay. Để đảm bảo có vé tốt, giá hợp lý và lựa chọn được chuyến bay phù hợp, bạn nên đặt vé trước từ 4 – 8 tuần so với ngày dự kiến khởi hành.
Lưu ý: Giá vé máy bay du học Nhật Bản không cố định mà thay đổi theo từng thời điểm, loại vé và chính sách từng hãng. Bạn nên liên hệ trước để được tư vấn kỹ.
Các sân bay phổ biến cho du học sinh bay sang Nhật Bản
Khi đặt vé máy bay du học Nhật Bản, việc lựa chọn sân bay khởi hành và sân bay đến là rất quan trọng để tối ưu thời gian di chuyển và chi phí.
1. Sân bay đi từ Việt Nam
Tại Việt Nam, các sân bay quốc tế có đường bay đến Nhật Bản gồm:
- Sân bay Nội Bài (HAN) – Hà Nội
- Sân bay Tân Sơn Nhật Bản (SGN) – TP. Hồ Chí Minh
- Sân bay Đà Nẵng (DAD) – Đà Nẵng
Đây là ba sân bay lớn có nhiều chuyến bay thẳng hoặc quá cảnh đến các thành phố lớn ở Nhật Bản. Tùy theo nơi cư trú và kế hoạch học tập, du học sinh nên chọn sân bay gần mình Nhật Bản để tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.
2. Sân bay đến tại Nhật Bản
Khi lên kế hoạch mua vé máy bay đi Nhật Bản, việc lựa chọn sân bay đến là một yếu tố quan trọng không nên bỏ qua. Nhật Bản có mạng lưới sân bay quốc tế rộng khắp tại các thành phố lớn như Tokyo, Osaka, Fukuoka và Nagoya – là những nơi tập trung đông đảo cộng đồng người Việt, hệ thống trường học quốc tế và cơ sở hạ tầng hiện đại.
Tên sân bay | Mã IATA | Mã ICAO | Thành phố |
Narita International Airport | NRT | RJAA | Tokyo |
Haneda Airport | HND | RJTT | Tokyo |
Kansai International Airport | KIX | RJBB | Osaka |
Chubu Centrair International Airport | NGO | RJGG | Nagoya |
Fukuoka Airport | FUK | RJFF | Fukuoka |
Itami Airport | ITM | RJOO | Osaka (nội địa) |
New Chitose Airport | CTS | RJCC | Sapporo (Hokkaido) |
Asahikawa Airport | AKJ | RJEC | Hokkaido |
Okayama Airport | OKJ | RJOB | Okayama |
Tùy vào trường bạn theo học nằm ở vùng nào của Nhật Bản, bạn nên chọn sân bay gần địa điểm nhập học Nhật Bản để thuận tiện khi làm thủ tục nhập cảnh và di chuyển đến nơi ở.
Hãng hàng không bay từ Việt Nam đi Nhật Bản
Hiện nay có nhiều hãng hàng không khai thác đường bay từ Việt Nam đến Nhật Bản, gồm cả chuyến bay thẳng và bay quá cảnh. Du học sinh có thể lựa chọn hãng phù hợp theo nhu cầu về giá vé, hành lý, thời gian bay và dịch vụ.
1. Các hãng bay thẳng từ Việt Nam đi Nhật Bản phổ biến:
- Vietnam Airlines – Hãng hàng không quốc gia Việt Nam, khai thác nhiều chuyến bay thẳng đến Tokyo, Osaka, Nagoya. Hành lý rộng, dịch vụ ổn định, phù hợp với du học sinh mang nhiều đồ.
- Vietjet Air – Hãng giá rẻ có đường bay thẳng từ Hà Nội và TP.HCM đến Tokyo, Osaka. Giá vé cạnh tranh, phù hợp nếu muốn tiết kiệm chi phí, nhưng cần lưu ý chính sách hành lý.
- Bamboo Airways – Có chuyến bay thẳng đến Tokyo, giá hợp lý, dịch vụ khá tốt. Một số hành trình cho phép giữ vé linh hoạt, phù hợp với du học sinh.
- All Nippon Airways (ANA) – Hãng 5 sao của Nhật Bản, bay thẳng từ Hà Nội và TP.HCM đến Tokyo. Dịch vụ chất lượng cao, hành lý rộng, thường có ưu đãi riêng cho sinh viên.
- Japan Airlines (JAL) – Hãng quốc gia của Nhật Bản, cũng khai thác đường bay thẳng đến Tokyo. Chất lượng dịch vụ tốt, phù hợp cho du học sinh và phụ huynh đi cùng.
2. Các hãng bay quá cảnh từ Việt Nam đi Nhật Bản giá tốt:
- Cathay Pacific – Quá cảnh tại Hồng Kông, thời gian nối chuyến hợp lý, dịch vụ ổn định.
- China Airlines và EVA Air – Quá cảnh tại Đài Loan, giá vé cạnh tranh, chất lượng tốt.
- Thai Airways – Quá cảnh tại Bangkok, phù hợp với hành trình linh hoạt.
- Korean Air, Asiana Airlines – Quá cảnh tại Hàn Quốc, hành lý rộng, dịch vụ thân thiện, phù hợp với du học sinh đi lần đầu.
Mỗi hãng đều có chính sách hỗ trợ khác nhau dành riêng cho du học sinh như: hành lý miễn cước hoặc đổi ngày linh hoạt. Vì vậy, nên nhờ tư vấn viên hỗ trợ chọn hãng bay phù hợp với thời gian nhập học, điều kiện tài chính và nhu cầu hành lý của bạn.
Hãng nào có ưu đãi khi mua vé máy bay du học Nhật Bản?
Nhiều hãng hàng không hiện đang triển khai chương trình “Student Fare” dành riêng cho du học sinh đi Nhật Bản, với các quyền lợi đặc biệt như:
- Tặng thêm hành lý ký gửi (thường 2 kiện x 23kg, có hãng lên đến 3 kiện)
- Miễn phí đổi ngày bay 1 lần (trong thời gian nhất định)
- Hỗ trợ giữ chỗ, đổi vé linh hoạt
- Giá vé ưu đãi cho sinh viên có thư mời nhập học hoặc I-20 tương đương
Một số hãng có chính sách tốt cho du học sinh Việt Nam bay sang Nhật Bản:
- Vietnam Airlines (LotuStudents): Giảm 10–15% giá vé quốc tế, tặng 1 hành lý ký gửi, phù hợp cho du học sinh Việt.
- ANA: Hành lý miễn phí + giảm giá vé; yêu cầu đăng ký qua Mileage Club.
- Japan Airlines (JAL): Ưu đãi hành lý và hỗ trợ đổi ngày bay miễn phí một lần. Phù hợp với lịch trình chưa ổn định.
- EVA Air: Có hạng vé “Student Fare” linh hoạt, tặng thêm hành lý và hỗ trợ đổi ngày.
- Cathay Pacific và China Airlines: Thỉnh thoảng áp dụng giá vé du học ưu đãi vào mùa cao điểm.
Lưu ý: Không phải hãng nào cũng tự động áp dụng ưu đãi “vé du học”. Bạn cần báo rõ mục đích bay du học khi đặt vé và cung cấp các giấy tờ như thư mời nhập học để được hưởng chính sách riêng cho sinh viên.
Vé máy bay du học Nhật Bản giá bao nhiêu?
Vé máy bay du học Nhật Bản là khoản chi phí quan trọng mà mỗi sinh viên cần chuẩn bị kỹ càng trước ngày lên đường. Giá vé máy bay du học Nhật Bản thường dao động từ 3.000.000 VNĐ/chiều. Tuy nhiên, mức giá cụ thể sẽ phụ thuộc vào thời điểm bay, hãng hàng không và chính sách ưu đãi dành cho du học sinh.
Hành khách tham khảo giá vé máy bay du học Nhật Bản dưới đây:
Giá vé máy bay khởi hành từ Hà Nội đi Nhật Bản
Hãng Hàng Không | Số Hiệu | Sân bay đến | Khởi hành | Thời Gian Bay | Giá vé (VND) |
Vietnam Airlines | VN348 | Nagoya (NGO) | 00:20 +07HAN | 4h35p | 9,819,000 |
All Nippon Airways | NH9720 | Nagoya (NGO) | 00:20 +07HAN | 4h35p | 44,935,000 |
Vietjet Air | VJ932 | Narita (NRT) | 00:30 +07HAN | 5h30p | 4,711,000 |
Vietnam Airlines | VN310 | Narita (NRT) | 00:40 +07HAN | 4h55p | 12,728,000 |
Jeju Air | 7C2202 | Narita (NRT) | 00:45 +07HAN | 10h10p | 6,893,000 |
Jeju Air | 7C2202 | Nagoya (NGO) | 00:45 +07HAN | 14h15p | 6,234,000 |
Vietnam Airlines | VN334 | Kansai (KIX) | 00:25 +07HAN | 4h15p | 16,379,000 |
Vietnam Airlines | VN384 | Itami (ITM) | 08:15 +07HAN | 8h25p | 16,286,000 |
Vietnam Airlines | VN384 | Haneda (HND) | 08:15 +07HAN | 4h50p | 10,223,000 |
All Nippon Airways | NH9714 | Haneda (HND) | 08:15 +07HAN | 4h50p | 44,935,000 |
Vietnam Airlines | VN384 | Aomori (AXT) | 08:15 +07HAN | 8h50p | 17,436,000 |
Vietnam Airlines | VN384 | Itami (ITM) | 08:15 +07HAN | 8h55p | 22,500,000 |
China Southern | CZ372 | Haneda (HND) | 08:15 +07HAN | 9h30p | 7,585,000 |
Vietjet Air | VJ930 | Kansai (KIX) | 07:55 +07HAN | 4h35p | 3,121,000 |
Cathay Pacific | CX6262 | Kansai (KIX) | 10:30 +07HAN | 8h45p | 8,007,000 |
Cathay Pacific | CX6262 | Haneda (HND) | 10:30 +07HAN | 9h05p | 8,007,000 |
Cathay Pacific | CX6262 | Nagoya (NGO) | 10:30 +07HAN | 8h45p | 8,007,000 |
China Airlines | CI792 | Kansai (KIX) | 11:35 +07HAN | 22h25p | 9,688,000 |
Asiana Airlines | OZ730 | Haneda (HND) | 13:25 +07HAN | 8h05p | 15,748,000 |
China Eastern | MU5076 | Kansai (KIX) | 02:20 +07HAN | 11h00p | 8,587,000 |
China Eastern | MU5076 | Narita (NRT) | 02:20 +07HAN | 7h40p | 8,587,000 |
Shenzhen Airlines | ZH108 | Kansai (KIX) | 02:10 +07HAN | 9h55p | 10,434,000 |
Philippine Airlines | PR596 | Haneda (HND) | 01:45 +07HAN | 9h55p | 14,024,000 |
All Nippon Airways | NH9722 | Itami (ITM) | 01:35 +07HAN | 8h30p | 45,019,000 |
Vietjet Air | VJ920 | Nagoya (NGO) | 01:40 +07HAN | 4h20p | 3,751,000 |
Air China | CA756 | Narita (NRT) | 18:15 +07HAN | 22h20p | 6,873,000 |
Cathay Pacific | CX742 | Aomori (AXT) | 19:05 +07HAN | 23h15p | 11,526,000 |
Cathay Pacific | CX742 | Asahikawa (AKJ) | 19:05 +07HAN | 22h10p | 9,704,000 |
Vietnam Airlines | VN7235 | Asahikawa (AKJ) | 19:35 +07HAN | 16h45p | 16,629,000 |
Japan Airlines | JL752 | Itami (ITM) | 23:20 +07HAN | 10h15p | 19,576,000 |
All Nippon Airways | NH898 | Itami (ITM) | 23:35 +07HAN | 9h30p | 19,502,000 |
All Nippon Airways | NH898 | Aomori (AXT) | 23:35 +07HAN | 9h55p | 19,439,000 |
All Nippon Airways | NH898 | Asahikawa (AKJ) | 23:35 +07HAN | 12h15p | 19,439,000 |
All Nippon Airways | NH898 | Narita (NRT) | 23:35 +07HAN | 5h10p | 19,356,000 |
Giá vé máy bay khởi hành từ Sài Gòn đi Nhật Bản
Hãng Hàng Không | Số Hiệu | Sân bay đến | Khởi hành | Thời Gian Bay | Giá vé (VND) |
Asiana Airlines | OZ736 | Fukuoka (FUK) | 00:05 +07SGN | 8 giờ 10p | 13,770,000 |
Vietnam Airlines | VN342 | Nagoya (NGO) | 00:10 +07SGN | 5 giờ 20p | 12,585,000 |
Vietnam Airlines | VN306 | Narita (NRT) | 00:25 +07SGN | 5 giờ 35p | 13,414,000 |
China Eastern | MU282 | Fukuoka (FUK) | 02:35 +07SGN | 8 giờ 20p | 10,221,000 |
China Southern | CZ6090 | Haneda (HND) | 02:35 +07SGN | 15 giờ 10p | 7,083,000 |
China Eastern | MU282 | Nagoya (NGO) | 02:35 +07SGN | 8 giờ | 6,820,000 |
Eva Airways | BR382 | Fukuoka (FUK) | 01:50 +07SGN | 7 giờ 30p | 12,562,000 |
Eva Airways | BR382 | Narita (NRT) | 01:50 +07SGN | 8 giờ 35p | 7,526,000 |
Vietjet Air | VJ828 | Kansai (KIX) | 01:00 +07SGN | 5 giờ 30p | 3,824,000 |
Vietjet Air | VJ856 | Nagoya (NGO) | 01:00 +07SGN | 5 giờ 30p | 2,894,000 |
China Southern | CZ368 | Kansai (KIX) | 08:00 +07SGN | 11 giờ | 8,059,000 |
Japan Airlines | JL750 | Kansai (KIX) | 08:00 +07SGN | 12 giờ 15p | 19,484,000 |
Japan Airlines | JL750 | Narita (NRT) | 08:00 +07SGN | 6 giờ | 19,298,000 |
Japan Airlines | JL750 | Itami (ITM) | 08:00 +07SGN | 9 giờ 50p | 19,444,000 |
All Nippon Airways | NH834 | Itami (ITM) | 07:00 +07SGN | 9 giờ 55p | 28,863,000 |
Cathay Pacific | CX766 | Kansai (KIX) | 11:05 +07SGN | 8 giờ 10p | 7,479,000 |
Cathay Pacific | CX766 | Narita (NRT) | 11:05 +07SGN | 17 giờ 35p | 7,479,000 |
Cathay Pacific | CX766 | Nagoya (NGO) | 11:05 +07SGN | 8 giờ 10p | 7,875,000 |
Cathay Pacific | CX766 | Haneda (HND) | 11:05 +07SGN | 8 giờ 30p | 7,479,000 |
China Airlines | CI782 | Fukuoka (FUK) | 10:50 +07SGN | 7 giờ 10p | 10,399,000 |
Vietjet Air | VJ820 | Haneda (HND) | 16:30 +07SGN | 6 giờ 30p | 2,994,000 |
Vietnam Airlines | VN220 | Kansai (KIX) | 20:00 +07SGN | 8 giờ 40p | 12,836,000 |
Singapore Airlines | SQ185 | Fukuoka (FUK) | 19:40 +07SGN | 10 giờ 40p | 12,591,000 |
Cathay Pacific | CX764 | Fukuoka (FUK) | 18:20 +07SGN | 16 giờ 30p | 8,279,000 |
Vietnam Airlines | VN270 | Haneda (HND) | 23:00 +07SGN | 14 giờ 5p | 13,147,000 |
Japan Airlines | JL70 | Haneda (HND) | 23:05 +07SGN | 5 giờ 40p | 19,957,000 |
Japan Airlines | JL70 | Itami (ITM) | 23:05 +07SGN | 8 giờ 30p | 20,103,000 |
Vietjet Air | VJ822 | Narita (NRT) | 23:35 +07SGN | 6 giờ 20p | 4,584,000 |
Japan Airlines | JL5772 | Itami (ITM) | 23:35 +07SGN | 11 giờ | 22,345,000 |
All Nippon Airways | NH892 | Itami (ITM) | 23:15 +07SGN | 8 giờ 50p | 20,029,000 |
Giá vé máy bay khởi hành từ Đà Nẵng đi Nhật Bản
Hãng Hàng Không | Số Hiệu | Sân bay đến | Khởi hành | Thời Gian Bay | Giá vé (VND) |
Vietnam Airlines | VN7198 | Haneda (HND) | 00:30 +07DAD | 12 giờ 35p | 13,147,000 |
Jeju Air | 7C2276 | Kansai (KIX) | 01:00 +07DAD | 9 giờ 35p | 7,051,000 |
Jeju Air | 7C2276 | Narita (NRT) | 01:00 +07DAD | 12 giờ 55p | 7,183,000 |
Jeju Air | 7C2218 | Fukuoka (FUK) | 01:30 +07DAD | 7 giờ 30p | 7,104,000 |
China Airlines | CI788 | Fukuoka (FUK) | 09:50 +07DAD | 6 giờ 15p | 14,698,000 |
Cathay Pacific | CX5553 | Haneda (HND) | 10:05 +07DAD | 9 giờ 30p | 11,567,000 |
Eva Airways | BR384 | Itami (ITM) | 12:55 +07DAD | 28 giờ 55p | 11,152,000 |
Philippine Airlines | PR586 | Haneda (HND) | 13:35 +07DAD | 8 giờ 50p | 12,574,000 |
Singapore Airlines | SQ173 | Narita (NRT) | 16:35 +07DAD | 13 giờ 25p | 19,579,000 |
Hong Kong Airlines | HX549 | Asahikawa (AKJ) | 16:25 +07DAD | 20 giờ 35p | 17,713,000 |
Vietjet Air | VJ1623 | Haneda (HND) | 08:40 +07DAD | 14 giờ 20p | 4,019,000 |
Thai Vietjet Air | VZ963 | Fukuoka (FUK) | 18:10 +07DAD | 11 giờ 45p | 7,446,000 |
Japan Airlines | JL5762 | Haneda (HND) | 18:05 +07DAD | 10 giờ 40p | 23,636,000 |
Japan Airlines | JL5762 | Itami (ITM) | 18:05 +07DAD | 13 giờ 30p | 23,782,000 |
Japan Airlines | JL5762 | Asahikawa (AKJ) | 18:05 +07DAD | 16 giờ 35p | 23,719,000 |
Vietnam Airlines | VN143 | Kansai (KIX) | 20:40 +07DAD | 8 giờ 40p | 13,358,000 |
Vietnam Airlines | VN143 | Narita (NRT) | 20:40 +07DAD | 9 giờ 20p | 11,676,000 |
Vietnam Airlines | VN143 | Fukuoka (FUK) | 20:40 +07DAD | 8 giờ 55p | 13,358,000 |
Vietnam Airlines | VN7154 | Itami (ITM) | 21:05 +07DAD | 20 giờ 5p | 22,619,000 |
Korean Air | KE462 | Kansai (KIX) | 22:55 +07DAD | 8 giờ 45p | 19,149,000 |
Asiana Airlines | OZ756 | Kansai (KIX) | 23:00 +07DAD | 8 giờ 40p | 15,273,000 |
Asiana Airlines | OZ756 | Narita (NRT) | 23:00 +07DAD | 10 giờ 20p | 15,959,000 |
Asiana Airlines | OZ756 | Fukuoka (FUK) | 23:00 +07DAD | 9 giờ 15p | 15,142,000 |
Asiana Airlines | OZ756 | Itami (ITM) | 23:00 +07DAD | 15 giờ 10p | 17,573,000 |
Asiana Airlines | OZ756 | Asahikawa (AKJ) | 23:00 +07DAD | 14 giờ | 17,963,000 |
Vietjet Air | VJ522 | Kansai (KIX) | 23:15 +07DAD | 13 giờ 15p | 3,946,000 |
Vietnam Airlines | VN318 | Asahikawa (AKJ) | 23:50 +07DAD | 12 giờ 30p | 21,177,000 |
All Nippon Airways | NH9726 | Itami (ITM) | 23:50 +07DAD | 17 giờ 5p | 44,949,000 |
All Nippon Airways | NH9726 | Asahikawa (AKJ) | 23:50 +07DAD | 12 giờ | 44,886,000 |
Vietjet Air | VJ1647 | Narita (NRT) | 18:05 +07DAD | 11 giờ 50p | 4,706,000 |
Cách đọc vé máy bay đi du học Nhật Bản – Tránh nhầm giờ bay!
Sau khi đặt vé máy bay du học Nhật Bản thành công, hành khách sẽ nhận được vé điện tử (E-ticket) qua email hoặc Zalo. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ cách đọc thông tin trên vé, đặc biệt là giờ bay. Việc nhầm ngày giờ khởi hành có thể dẫn đến việc lỡ chuyến, mất vé và thiệt hại đáng tiếc.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn đọc – hiểu vé máy bay đi Nhật Bản đúng cách.
1. Số hiệu chuyến bay (Flight Number)
Ví dụ: JL752, VN310, NH892…
Hai chữ cái đầu là mã hãng hàng không:
- JL – Japan Airlines
- NH – All Nippon Airways (ANA)
- VN – Vietnam Airlines
Ba số tiếp theo là mã số chuyến bay cụ thể.
Thông tin này rất quan trọng khi bạn xem bảng thông tin tại sân bay, kiểm tra cổng ra máy bay (Gate) hoặc trong trường hợp chuyến bay bị hoãn, thay đổi.
2. Ngày và giờ khởi hành
Ví dụ: 24 Aug 2025 – 00:30
Đây là thời điểm máy bay cất cánh. Trong ví dụ trên, chuyến bay khởi hành rạng sáng ngày 24/8 lúc 00:30.
Lưu ý quan trọng: Nhiều hành khách nhầm lẫn mốc giờ 00:30 là tối 24/8, nhưng thực ra là đêm 23/8 bước sang ngày 24/8. Bạn cần có mặt tại sân bay từ 20h tối 23/8 để làm thủ tục check-in.
3. Điểm đi – Điểm đến
Các ký hiệu sân bay thường gặp:
Depart (đi):
- SGN – Sân bay Tân Sơn Nhật Bản (TP.HCM)
- HAN – Sân bay Nội Bài (Hà Nội)
Arrive (đến):
- NRT – Sân bay Narita (Tokyo)
- HND – Sân bay Haneda (Tokyo)
- KIX – Sân bay Kansai (Osaka)
- ITM – Sân bay Itami (Osaka)
- NGO – Sân bay Nagoya
- FUK – Sân bay Fukuoka
Nếu có quá cảnh, vé sẽ hiển thị thêm điểm dừng trung chuyển (Transit) như: ICN (Seoul), TPE (Taipei), HKG (Hong Kong)…
4. Thời gian bay (Duration)
Ví dụ: 6h20m, 12h30m, 18h (gồm cả transit)
Đây là tổng thời gian từ khi cất cánh đến khi hạ cánh tại Nhật Bản, bao gồm cả thời gian dừng nếu có quá cảnh.
Một số vé còn ghi rõ thời gian transit, ví dụ:
- Quá cảnh tại Taipei: 2 giờ 15 phút
- Dừng tại Narita: 2 giờ 25 phút trước khi nối chuyến tới Osaka
5. Hành lý (Baggage)
Ví dụ: 2PC, 23kg x 2
- 2PC nghĩa là bạn được mang 2 kiện hành lý ký gửi, mỗi kiện tối đa 23kg (áp dụng phổ biến với vé du học).
- Ngoài ra, hành khách thường được mang 1 kiện hành lý xách tay, trọng lượng tối đa từ 7–10kg tùy hãng.
Lưu ý: Mỗi hãng bay có quy định riêng, hãy kiểm tra kỹ trên vé hoặc xác nhận với đại lý.
6. Tên hành khách (Passenger Name)
Ví dụ: NGUYEN VAN A
- Tên luôn được in IN HOA, không dấu, và phải khớp 100% với hộ chiếu.
- Sai sót trong tên (thiếu chữ lót, sai thứ tự…) có thể khiến bạn không được lên máy bay hoặc phải mất phí để sửa vé.
7. Mã đặt chỗ (Booking Code / PNR)
Ví dụ: ABC123, X7YPQL
Là dãy gồm 6 ký tự chữ và số, dùng để:
- Tra cứu vé online
- Làm thủ tục online (check-in)
- Đổi lịch bay nếu cần

Chuẩn bị hành lý du học Nhật Bản: Mang gì và cần lưu ý gì?
Khi chuẩn bị hành lý bay sang Nhật Bản du học, bạn nên cân nhắc kỹ giữa những vật dụng cần thiết và quy định của hải quan Nhật Bản. Dưới đây là những nhóm đồ nên – không nên mang theo:
1. Thuốc men cá nhân
Nếu bạn đang điều trị bệnh mãn tính hoặc dễ đau ốm khi thay đổi môi trường, hãy chuẩn bị đầy đủ thuốc theo toa và một số loại thông dụng như: thuốc cảm, thuốc giảm đau (Paracetamol, Panadol), thuốc tiêu hoá, thuốc dị ứng…
Lưu ý: thuốc phải để trong bao bì gốc, có nhãn rõ ràng và mang theo đơn thuốc (nếu có) để tránh rắc rối khi qua hải quan.
2. Đồ ăn: nên và không nên
Bạn không được phép mang các loại thực phẩm tươi sống, thịt, cá, trái cây, hoặc các sản phẩm chế biến từ thịt (giò, chả, ruốc…). Đây là quy định nghiêm ngặt của hải quan Nhật Bản. Nên ưu tiên mang các món khô, gọn nhẹ như: mì gói, ruốc nấm, lạc rang, bánh kẹo khô.
3. Mua SIM điện thoại trước khi sang Nhật Bản
Bạn có thể đặt trước SIM du học Nhật Bản để nhận ngay tại sân bay hoặc ký túc xá. Việc này giúp bạn liên lạc dễ dàng khi vừa đặt chân đến Nhật Bản mà không phải loay hoay tìm chỗ mua.
4. Giấy tờ quan trọng cần mang theo
- Giấy chứng nhận tốt nghiệp bậc học cuối cùng tại Việt Nam (bản chính hoặc bản tạm thời nếu chưa có bằng chính thức).
- Ảnh thẻ: Ở Nhật Bản, chụp ảnh thẻ khá đắt (~1000 yên/8 ảnh), nên bạn nên mang theo sẵn để dùng cho thủ tục ngân hàng, xin thẻ cư trú, đăng ký bảo hiểm…
- Tờ xin phép đi làm thêm (nếu đã có): Nếu có dự định đi làm thêm, nên xin tờ này trước và mang theo để được đóng dấu ngay khi nhập cảnh. Nếu sang Nhật Bản mới làm thủ tục sẽ mất thời gian hơn.
5. Tiền mặt
Bạn nên mang theo cả tiền Nhật Bản (JPY) và một ít tiền Việt Nam để dự phòng. Mức khuyến nghị là từ 100,000 – 200,000 yên cho sinh hoạt tháng đầu và chi phí ban đầu.
5. Quần áo & đồ dùng cá nhân
- Chỉ nên mang những bộ đồ thật sự cần thiết và phù hợp với mùa bạn đến Nhật Bản. Hạn chế mang quá nhiều vì quần áo tại Nhật Bản rất đa dạng, dễ mua và hợp thời tiết.
- Đồ dùng sinh hoạt hàng ngày như bàn chải, khăn tắm, dép, đồ cá nhân nên mang vừa đủ dùng trong vài ngày đầu, sau đó có thể mua thêm tại Nhật Bản.
Thủ tục nhập cảnh Nhật Bản cho du học sinh
Du học sinh khi đến Nhật Bản cần chuẩn bị kỹ thủ tục nhập cảnh để quá trình vào nước diễn ra thuận lợi, nhanh chóng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước.
1. Giấy tờ cần chuẩn bị khi làm thủ tục nhập cảnh
Trước khi qua cửa kiểm soát nhập cảnh, bạn cần xuất trình các giấy tờ sau:
- Hộ chiếu còn hiệu lực
- COE (Giấy chứng nhận tư cách lưu trú)
- Thư thông báo nhập học từ trường tại Nhật Bản
- Tờ khai nhập cảnh (Disembarkation Card) – điền trên máy bay hoặc tại sân bay
2. Quy trình nhập cảnh tại sân bay Nhật Bản
Tại quầy kiểm soát nhập cảnh, bạn sẽ xếp hàng theo chỉ dẫn dành cho người nước ngoài. Trình các giấy tờ nêu trên cho nhân viên xuất nhập cảnh
Trả lời một số câu hỏi cơ bản như:
- Bạn đến Nhật Bản để làm gì?
- Bạn học trường nào?
- Bạn sẽ ở đâu sau khi nhập cảnh?
Chụp ảnh khuôn mặt, lăn vân tay để lưu thông tin. Thời gian làm thủ tục: Khoảng 30–60 phút, tùy theo lượng khách tại sân bay.
3. Nhận thẻ lưu trú
Nếu bạn đến các sân bay lớn như Narita, Haneda, Kansai, bạn sẽ được cấp thẻ lưu trú ngay tại sân bay.
Thẻ này rất quan trọng – bạn sẽ dùng để:
- Đăng ký chỗ ở
- Mở tài khoản ngân hàng
- Đăng ký điện thoại, dịch vụ công cộng
Nếu bạn đến sân bay không cấp thẻ tại chỗ, bạn sẽ nhận thẻ lưu trú sau khi đăng ký địa chỉ tại địa phương.
4. Khai báo y tế và các yêu cầu khác (nếu có)
Tùy theo thời điểm nhập cảnh, bạn có thể được yêu cầu:
- Khai báo y tế qua mã QR
- Đo thân nhiệt, khai thông tin sức khỏe
- Cung cấp thông tin nơi ở, số liên lạc tại Nhật Bản
Các yêu cầu này sẽ được hãng bay hoặc sân bay thông báo trước chuyến đi.

Hướng dẫn di chuyển từ sân bay về ký túc xá hoặc trường học tại Nhật Bản
Sau khi hoàn tất thủ tục nhập cảnh tại sân bay, việc tiếp theo mà các du học sinh phải đối mặt là di chuyển từ sân bay về nơi ở hoặc trường học. Bạn có thể lựa chọn các phương tiện di chuyển từ 2 sân bay phổ biến sau:
Từ sân bay Narita (NRT) về Tokyo và các khu vực lân cận
Sân bay Narita nằm ở tỉnh Chiba, cách trung tâm Tokyo khoảng 60km. Các phương tiện phổ biến:
1. Tàu cao tốc Narita Express (N’EX)
Tuyến chạy thẳng đến Tokyo Station, Shinjuku, Yokohama…
- Thời gian: 1–1.5 tiếng
- Giá: khoảng 3,000 – 4,000 yên
- Ưu điểm: nhanh, tiện, ít dừng, phù hợp với người mang nhiều hành lý.
2. Tàu Keisei Skyliner
Đi đến ga Ueno hoặc Nippori (có thể đổi tàu tại đây).
- Thời gian: ~45 phút
- Giá: khoảng 2,500 yên
- Ưu điểm: rẻ và nhanh, hợp với sinh viên ở khu vực phía Đông Tokyo.
3. Xe buýt Limousine Bus
Dịch vụ xe buýt chất lượng cao về tận khách sạn lớn hoặc bến trung tâm.
- Thời gian: 1.5–2 tiếng tùy điểm đến
- Giá: 3,000–3,500 yên
- Ưu điểm: không phải chuyển trạm, phù hợp với người chưa quen hệ thống tàu.
Từ sân bay Kansai (KIX) về Osaka, Kyoto, Kobe
Sân bay Kansai nằm ngoài khơi Osaka, kết nối tốt với các thành phố miền Tây Nhật Bản Bản như Kyoto, Kobe, Nara.
1. Tàu JR Haruka Express
Đi thẳng về Osaka Station, Kyoto Station…
- Thời gian: 50–80 phút
- Giá: 2,000 – 3,000 yên (tuỳ điểm đến và có JR Pass hay không)
- Ưu điểm: nhanh, tiện, đặc biệt hữu ích nếu có Japan Rail Pass hoặc ICOCA & Haruka combo.
2. Tàu Nankai Airport Express hoặc Limited Express Rapi:t
Đi đến Namba (trung tâm Osaka).
- Thời gian: 35–45 phút
- Giá: khoảng 1,000–1,400 yên
- Ưu điểm: giá rẻ, dễ sử dụng nếu ở gần khu vực Namba.
3. Xe buýt Limousine Bus từ Kansai Airport
Có các tuyến đến Osaka Station, Kyoto, Kobe…
- Thời gian: 1–2 tiếng
- Giá: khoảng 1,600–2,500 yên
- Ưu điểm: không cần chuyển tàu, thoải mái hành lý.
Có dịch vụ đón du học sinh tại sân bay không?
Một số trường đại học hoặc trung tâm Nhật ngữ có tổ chức đón sinh viên quốc tế tại sân bay trong những ngày nhập học cao điểm. Họ sẽ:
- Cử người cầm bảng tên đón tại khu đến quốc tế.
- Sắp xếp xe buýt riêng hoặc hướng dẫn đi tàu.
- Hỗ trợ phiên dịch, hướng dẫn khai báo tạm trú nếu cần.
Lưu ý: Dịch vụ này cần đăng ký trước qua email hoặc mẫu đơn trường gửi. Nếu có, hãy tận dụng vì rất thuận tiện và an tâm.
Thông tin liên hệ khẩn cấp và hỗ trợ khi nhập cảnh Nhật Bản
Đại sứ quán Việt Nam tại Nhật Bản
- Địa chỉ : Tokyo, 151-0062, Shibuya-ku, Motoyoyogi-cho, 50-11
- Điện thoại: – (813) 3466-3311/– (813) 3466-3313
- Fax: – (813) 3466-7652
Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Fukuoka
- Địa chỉ: 4th Floor, AQUA HAKATA, 5-3-8 Nakasu, Hakata-ku, Fukuoka 810-08
- Điện thoại: (+81)-92-263-7668
- Fax: (+81)-92-263-7676
Tổng Lãnh sự quán Việt Nam tại Osaka
- Bảo hộ công dân: (+84)-4-62-844844 (trong VN: 04-62844844)
- Đường dây nóng lãnh sự quán: (+81)-72-221-6666 (trong Nhật Bản: 072-221-6666)
Văn hóa và con người ở Nhật Bản: Trải nghiệm khác biệt dành cho du học sinh
Du học không chỉ là hành trình học tập, mà còn là cơ hội để khám phá và thích nghi với một nền văn hóa hoàn toàn mới. Đối với những bạn chọn Nhật Bản là điểm đến, sự khác biệt trong văn hóa và cách ứng xử của người Nhật Bản chính là điều khiến nhiều du học sinh ấn tượng – thậm chí “sốc” trong thời gian đầu. Hiểu trước những nét đặc trưng này sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập và tận hưởng trọn vẹn quãng thời gian học tập tại xứ sở hoa anh đào.
1. Văn hóa Nhật Bản: Kỷ luật, tinh tế và đầy bản sắc
Nền văn hóa Nhật Bản là sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống lâu đời và hiện đại năng động. Đó là lý do khiến nhiều du học sinh vừa ngỡ ngàng, vừa bị cuốn hút khi sống tại đây.
Một số nét văn hóa đặc trưng mà bạn sẽ gặp mỗi ngày:
- Tinh thần đúng giờ tuyệt đối: Người Nhật luôn coi trọng thời gian, nên việc trễ hẹn – dù chỉ 1 phút – cũng bị xem là bất lịch sự.
- Không gian công cộng yên tĩnh: Trên tàu điện, thư viện hay quán ăn, mọi người giữ im lặng hoặc nói chuyện rất khẽ để không làm phiền người khác.
- Sạch sẽ và ngăn nắp: Không có người dọn rác ngoài đường nhưng đường phố luôn sạch bong, vì người Nhật Bản có ý thức cực cao về giữ vệ sinh chung.
- Lễ nghi và cúi chào: Gặp nhau, chia tay, cảm ơn, xin lỗi… người Nhật Bản đều có những kiểu cúi chào thể hiện mức độ tôn trọng khác nhau.
- Sống tập thể và tôn trọng quy tắc: Trong lớp học, ký túc xá hay nhóm làm việc, việc tuân thủ nội quy là điều bắt buộc.
2. Con người Nhật Bản: Lịch sự, kín đáo nhưng ấm áp
Khi mới sang Nhật Bản, nhiều du học sinh có thể cảm thấy người Nhật Bản khá “lạnh” vì họ ít thể hiện cảm xúc, giữ khoảng cách và khó bắt chuyện. Nhưng thực tế, người Nhật Bản rất thân thiện và tốt bụng – nếu bạn hiểu và cư xử đúng cách.
Những đặc điểm thường gặp ở người Nhật Bản:
- Lịch sự và nhẫn nại: Họ luôn xếp hàng trật tự, chờ đến lượt dù ở tàu điện, nhà hàng hay thang máy.
- Ít nói nhưng quan sát kỹ: Người Nhật Bản thường nghe nhiều hơn nói, họ đánh giá người khác qua hành động chứ không chỉ lời nói.
- Sẵn sàng giúp đỡ người mới: Nếu bạn lạc đường hay cần giúp đỡ, họ sẽ chỉ dẫn tận tình – dù đôi khi dùng Google Dịch hoặc vẽ sơ đồ tay.
- Không thích sự ồn ào, khoe khoang: Khi sống cùng hoặc làm việc với người Nhật Bản, bạn nên khiêm tốn, nhẹ nhàng, không nói quá về bản thân.
- Coi trọng mối quan hệ lâu dài: Người Nhật Bản có xu hướng xây dựng sự tin tưởng từ từ, nên càng về sau bạn sẽ càng cảm thấy họ gắn bó và chân thành.
Văn hóa và con người Nhật Bản có thể khác biệt nhiều so với Việt Nam, nhưng cũng là cơ hội tuyệt vời để bạn học hỏi và trưởng thành. Càng hiểu rõ nếp sống, suy nghĩ và cách ứng xử của người bản địa, bạn càng dễ thích nghi và được đón nhận.

Vé máy bay du học Nhật Bản là bước khởi đầu quan trọng cho hành trình học tập và trưởng thành tại xứ sở hoa anh đào. Hãy đặt vé sớm để chọn được hành trình phù hợp, giá tốt và thời gian bay thuận tiện nhất. Liên hệ ngay tổng đài 1900 1812 hoặc SĐT/Zalo 0919 302 302 để được tư vấn và hỗ trợ đặt vé nhanh chóng, chính xác!
Chúc bạn có chuyến bay an toàn, thuận lợi và một cuộc sống du học nhiều trải nghiệm đáng nhớ!